Loading...
WOL VITATODAY

WOL VITATODAY

S-Store

2.210.000 đ

CK: 0%

BV: 884.000

-
+
SHOP DINH DƯỠNG

Tham gia 8 tháng trước

Xem shop

Đánh giá 64

Sản phẩm 318

Chi tiết sản phẩm

Tình trạng

Mới
Mô tả sản phẩm
I. THÔNG TIN SẢN PHẨM
WOL-VITATODAY – Vitamin tổng hợp
WOL-VITATODAY là công thức vitamin tổng hợp/đa khoáng chất chứa tất cả các vitamin và khoáng chất được quy định trong Bộ luật Quy định Liên bang dành cho người tiêu dùng.
WOL-VITATODAY là một sản phẩm bổ sung tuyệt vời cho việc bổ sung axit amin, cũng như dùng riêng lẻ hoặc như một chất bổ sung vitamin/khoáng chất nói chung.
WOL-VITATODAY giúp giảm suy giảm nhận thức, cải thiện tâm trạng, thể lực và tinh thần ở người lớn tuổi.
WOL-VITATODAY rất tốt cho bà bầu.
WOL-VITATODAY được thiết kế để tăng cường trao đổi chất, do đó rất tốt cho việc duy trì cân nặng.
WOL-VITATODAY làm giảm các tác động tiêu cực do hút thuốc, nghiện rượu hoặc ô nhiễm.
WOL-VITATODAY an toàn khi sử dụng cho trẻ em, phụ nữ mang thai và người già.
BENEFIT SUSTAINABILITY
 - TĂNG CƯỜNG SỨC KHỎE
 - TĂNG CƯỜNG CHUYỂN ĐỔI CHẤT GIẢM SUY GIẢM NHẬN THỨC
 - CẢI THIỆN TÂM TRẠNG
 - LÀM GIẢM RỐI LOẠN MÔI TRƯỜNG DUY TRÌ VÀ TĂNG SỨC MẠNH CƠ BẮP
II. THÀNH PHẦN
Vitamin A (as Vitamin A Palmate)……………….. 20.000 IU
• Vitamin C (as Ascorbic Acid)………………………….. 251 mg
• Vitamin B6 …………………………………………………….. 160 mg
(as Pyridoxine HCL & Pyridoxal-5ʼ-Phosphate)
• Vitamin E (as DL-α-Tocopheryl Acetate)………….. 300 IU
• Thiamine (as Thiamine HCL) ………………………… 100 m
• Niacine (as Niacinamide)………………………………… 50 mg
• Folate / Folate Acide ……………………………………. 400 mcg
• Vitamin B12 (as Cyanocobalamin) ………………… 80 mcg
• Biotin …………………………………………………………… 800 mcg
• Calcium …………………………………………………………..560 mg
(as DL-Calcium Phosphate & D-Calcium Pantothenate)
• Iron (as Ammonium Ferric Citrate)………………….. 18 mg
• Iodine (as Potassium Iodine) ………………………… 75 mcg
• Magnesium (as Magnesium Oxide) …………………. 15 mg
• Zinc (as Zinc Oxide)…………………………………………. 60 mg
• Selenium (as Selenium Dioxide) …………………. 100 mcg
• Copper (as Copper Sulfate) ………………………………. 2 mg
• Manganese (as Manganese Sulfate) …………………. 3 mg
• Chromium (as Chromium Chloride)……………. 150 mcg
• Molybdenum (as Sodium Molybdate)…………. 150 mcg
• Potassium (as Potassium Chloride)…………….. 171 mcg
• PABA (as Paraminobenzonic Acid)………………… 100 mg
• L-Glutamic Acid …………………………………………….. 150 mg
Daily Value not established.
Other Ingredients: Microcrystalline cellulose, Magnesium Stearate.
III. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
LIỀU LƯỢNG KHUYẾN NGHỊ: Hai viên mỗi ngày tăng dần trong bữa ăn hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Đánh giá & Nhận xét

Chưa có nhận xét